Có 2 kết quả:
万能梗犬 wàn néng gěng quǎn ㄨㄢˋ ㄋㄥˊ ㄍㄥˇ ㄑㄩㄢˇ • 萬能梗犬 wàn néng gěng quǎn ㄨㄢˋ ㄋㄥˊ ㄍㄥˇ ㄑㄩㄢˇ
wàn néng gěng quǎn ㄨㄢˋ ㄋㄥˊ ㄍㄥˇ ㄑㄩㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Airedale terrier
Bình luận 0
wàn néng gěng quǎn ㄨㄢˋ ㄋㄥˊ ㄍㄥˇ ㄑㄩㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Airedale terrier
Bình luận 0